Rối loạn tâm trạng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Rối loạn tâm trạng
Rối loạn tâm trạng là nhóm rối loạn tâm thần gây thay đổi cảm xúc kéo dài và bất thường, ảnh hưởng đến suy nghĩ, hành vi và chức năng xã hội. Khái niệm này bao gồm trầm cảm, lưỡng cực và các biến thể, phản ánh sự rối loạn khí sắc nghiêm trọng cần chẩn đoán và điều trị y khoa.
Định nghĩa rối loạn tâm trạng
Rối loạn tâm trạng là một nhóm bệnh lý tâm thần đặc trưng bởi sự thay đổi kéo dài và bất thường trong khí sắc của cá nhân. Những thay đổi này không chỉ thoáng qua mà tồn tại dai dẳng, thường ít nhất hai tuần đối với trầm cảm và có thể nhiều tháng hoặc nhiều năm trong các dạng rối loạn mạn tính. Người mắc rối loạn tâm trạng thường gặp khó khăn trong việc duy trì công việc, học tập, các mối quan hệ xã hội và chất lượng sống tổng thể.
Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH), rối loạn tâm trạng bao gồm cả tình trạng khí sắc hạ thấp như trầm cảm, cũng như khí sắc hưng phấn quá mức như trong rối loạn lưỡng cực. Đây là một trong những nhóm rối loạn tâm thần phổ biến nhất toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người, với gánh nặng kinh tế – xã hội rất lớn.
Một số đặc điểm quan trọng của định nghĩa:
- Thay đổi khí sắc có tính bệnh lý, không giải thích được hoàn toàn bởi hoàn cảnh.
- Thời gian kéo dài đủ để gây ảnh hưởng chức năng.
- Kèm theo thay đổi về sinh lý, hành vi và nhận thức.
- Có thể tái phát nhiều lần trong đời.
Phân loại rối loạn tâm trạng
Các loại rối loạn tâm trạng được phân loại dựa trên biểu hiện lâm sàng và tiêu chuẩn chẩn đoán. Theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), nhóm này bao gồm bốn thể chính cùng nhiều biến thể khác nhau.
Phân loại phổ biến:
- Rối loạn trầm cảm chủ yếu (MDD): Tình trạng buồn bã kéo dài, mất hứng thú với các hoạt động thường ngày, kèm theo mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ và ý nghĩ tự tử.
- Rối loạn trầm cảm dai dẳng (dysthymia): Triệu chứng trầm cảm nhẹ đến trung bình nhưng kéo dài ít nhất 2 năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
- Rối loạn lưỡng cực (Bipolar disorder): Dao động giữa giai đoạn hưng cảm (tăng năng lượng, hành vi bốc đồng) và giai đoạn trầm cảm.
- Rối loạn khí sắc theo chu kỳ (Cyclothymia): Các dao động khí sắc mạn tính, mức độ nhẹ hơn lưỡng cực nhưng vẫn gây ảnh hưởng chức năng.
Bảng minh họa đặc điểm phân loại:
Thể bệnh | Đặc điểm chính | Thời gian tối thiểu |
---|---|---|
Trầm cảm chủ yếu | Khí sắc hạ thấp, mất hứng thú, triệu chứng cơ thể | 2 tuần |
Dysthymia | Trầm cảm nhẹ đến trung bình nhưng dai dẳng | 2 năm |
Lưỡng cực | Dao động giữa hưng cảm và trầm cảm | Thay đổi theo giai đoạn |
Cyclothymia | Dao động khí sắc mức độ nhẹ, mạn tính | 2 năm |
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Rối loạn tâm trạng không có nguyên nhân duy nhất mà hình thành từ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Di truyền đóng vai trò quan trọng, với nguy cơ tăng cao ở những người có cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh. Nghiên cứu sinh học thần kinh cho thấy sự bất thường trong hệ thống dẫn truyền thần kinh serotonin, dopamine và norepinephrine có liên quan đến sự phát triển triệu chứng.
Ngoài yếu tố sinh học, môi trường và tâm lý xã hội cũng góp phần. Căng thẳng kéo dài, sang chấn tâm lý, mất mát người thân, hoặc lạm dụng trong quá khứ đều làm tăng nguy cơ khởi phát bệnh. Bệnh lý cơ thể như rối loạn tuyến giáp, bệnh tim mạch, hay sử dụng thuốc (corticosteroid, rượu, ma túy) cũng có thể khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng.
Các yếu tố nguy cơ chính:
- Di truyền: tiền sử gia đình.
- Sinh học thần kinh: rối loạn dẫn truyền thần kinh.
- Tâm lý – xã hội: căng thẳng, bạo lực, cô lập xã hội.
- Bệnh lý cơ thể: nội tiết, thần kinh, miễn dịch.
- Yếu tố môi trường: nghèo đói, thiên tai, bất ổn xã hội.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng rối loạn tâm trạng rất đa dạng, thay đổi theo thể bệnh và cá nhân. Trong trầm cảm, các triệu chứng nổi bật là buồn bã dai dẳng, mất hứng thú, giảm năng lượng, rối loạn giấc ngủ, giảm khả năng tập trung, cảm giác vô giá trị hoặc tội lỗi, và ý nghĩ tự tử. Những triệu chứng này không chỉ gây đau khổ chủ quan mà còn làm giảm đáng kể chức năng xã hội và nghề nghiệp.
Trong rối loạn lưỡng cực, bệnh nhân trải qua các giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ, với biểu hiện tăng hoạt động, nói nhiều, ý tưởng phi thực tế, hành vi bốc đồng, giảm nhu cầu ngủ, thậm chí có ảo tưởng hoặc hoang tưởng. Sau giai đoạn này thường là trầm cảm nặng, gây dao động lớn trong cuộc sống.
Một số triệu chứng thường gặp:
- Thay đổi khí sắc kéo dài.
- Thay đổi khẩu vị và cân nặng.
- Mất ngủ hoặc ngủ nhiều quá mức.
- Giảm khả năng suy nghĩ, chú ý và trí nhớ.
- Cảm giác tuyệt vọng, mất kiểm soát.
- Hành vi tự gây hại hoặc ý tưởng tự tử.
Chẩn đoán
Chẩn đoán rối loạn tâm trạng dựa vào tiêu chuẩn lâm sàng, khai thác tiền sử cá nhân và gia đình, cũng như loại trừ các nguyên nhân y khoa khác. Trong thực hành, bác sĩ tâm thần sử dụng các bộ tiêu chuẩn quốc tế như DSM-5 hoặc ICD-11 để đảm bảo độ chính xác.
Đánh giá thường bao gồm phỏng vấn tâm lý, bảng câu hỏi chuẩn hóa (ví dụ Beck Depression Inventory, Hamilton Depression Rating Scale), và thăm khám lâm sàng. Các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm chức năng tuyến giáp, đường huyết, xét nghiệm ma túy có thể cần thiết để loại trừ nguyên nhân thực thể.
Các bước chẩn đoán cơ bản:
- Đánh giá triệu chứng tâm lý – cảm xúc.
- Xác định thời gian và mức độ ảnh hưởng đến chức năng.
- Xem xét tiền sử cá nhân và gia đình.
- Loại trừ bệnh lý nội khoa hoặc tác dụng phụ thuốc.
- Phân loại theo tiêu chuẩn DSM-5 hoặc ICD-11.
Điều trị
Điều trị rối loạn tâm trạng là một quá trình đa mô thức, kết hợp giữa thuốc, liệu pháp tâm lý và can thiệp xã hội. Trong trầm cảm, thuốc chống trầm cảm là nền tảng, đặc biệt là các nhóm ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI) và ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI). Ở rối loạn lưỡng cực, thuốc ổn định khí sắc như lithium, valproate hoặc lamotrigine có vai trò then chốt.
Các liệu pháp tâm lý được áp dụng song song để cải thiện khả năng đối phó, điều chỉnh hành vi và nhận thức tiêu cực. Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy, CBT) đã chứng minh hiệu quả cao. Liệu pháp gia đình và liệu pháp nhóm cũng hỗ trợ bệnh nhân nâng cao kết nối xã hội, giảm tái phát.
Một số trường hợp nặng, kháng trị có thể cần đến phương pháp sinh học như:
- Kích thích điện não (ECT) – sử dụng dòng điện để gây co giật có kiểm soát, hiệu quả trong trầm cảm nặng kháng trị.
- Kích thích từ xuyên sọ (TMS) – phương pháp không xâm lấn, dùng từ trường tác động vào vùng vỏ não.
- Liệu pháp ánh sáng (light therapy) – đặc biệt hữu ích trong rối loạn cảm xúc theo mùa.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng rối loạn tâm trạng phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng, sự tuân thủ điều trị và hỗ trợ xã hội. Nhiều người có thể hồi phục hoàn toàn khi được chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp. Tuy nhiên, rối loạn tâm trạng có xu hướng tái phát, đặc biệt nếu bệnh nhân bỏ dở điều trị hoặc gặp sang chấn lớn.
Biến chứng thường gặp:
- Rối loạn lo âu đi kèm.
- Lạm dụng rượu hoặc chất gây nghiện.
- Rối loạn giấc ngủ mạn tính.
- Giảm năng suất lao động, mất việc làm.
- Nguy cơ tự sát.
Tác động xã hội và kinh tế
Rối loạn tâm trạng không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn để lại hệ quả lớn cho gia đình và xã hội. Người bệnh thường suy giảm khả năng học tập, lao động, dẫn đến gánh nặng tài chính cho bản thân và người thân. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trầm cảm là nguyên nhân hàng đầu gây mất sức lao động toàn cầu.
Chi phí kinh tế bao gồm chi phí y tế trực tiếp (thuốc, khám chữa bệnh) và chi phí gián tiếp (mất năng suất lao động, trợ cấp xã hội). Ngoài ra, gánh nặng cảm xúc và tâm lý cho gia đình bệnh nhân cũng không thể đo lường hết được.
Bảng minh họa tác động kinh tế – xã hội:
Khía cạnh | Tác động |
---|---|
Cá nhân | Mất chức năng xã hội, giảm năng suất, ý tưởng tự sát |
Gia đình | Áp lực chăm sóc, gánh nặng tài chính, căng thẳng tâm lý |
Xã hội | Tăng chi phí y tế, giảm hiệu quả kinh tế, mất nhân lực lao động |
Nghiên cứu và triển vọng
Các nghiên cứu hiện đại đang tập trung làm rõ cơ chế bệnh sinh ở mức độ phân tử và gen. Nhiều công trình chỉ ra vai trò của biến đổi epigenetic và tương tác gene – môi trường trong sự phát triển rối loạn tâm trạng. Sự phát triển của công nghệ hình ảnh não như fMRI và PET giúp hiểu rõ hơn hoạt động bất thường trong mạng lưới thần kinh liên quan đến cảm xúc.
Triển vọng điều trị bao gồm các thuốc nhắm trúng đích mới, có ít tác dụng phụ hơn, và liệu pháp cá thể hóa dựa trên dữ liệu gen của từng bệnh nhân. Ngoài ra, trí tuệ nhân tạo và công nghệ số đang được ứng dụng trong theo dõi tâm trạng qua thiết bị đeo thông minh và ứng dụng di động, giúp can thiệp sớm khi có dấu hiệu tái phát.
Nguồn: Journal of Affective Disorders.
Tài liệu tham khảo
- NIMH. (2022). Mood Disorders. National Institute of Mental Health. Link.
- American Psychiatric Association. (2022). What Are Mood Disorders?. Link.
- World Health Organization. (2019). ICD-11 Classification of Mental and Behavioural Disorders. Link.
- Nature. (2018). Molecular Psychiatry. Link.
- NIMH. (2021). Suicide Statistics. Link.
- Journal of Affective Disorders. Link.
- NIMH. (2021). Mental Health Medications. Link.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn tâm trạng:
- 1
- 2
- 3
- 4